Phiên âm : lián bō.
Hán Việt : liên bá.
Thuần Việt : phát sóng liên tục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát sóng liên tục广播电台或电视台把一个内容较长的节目分若干次连续播出